Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
3.61% |
Các trận chưa diễn ra |
347 |
96.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
107 |
Trung bình 8.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 4.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Auckland City |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Auckland City |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa, Birkenhead United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hamilton Wanderers Sc |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Auckland City |
20 bàn |