Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
111.76% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 4.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valerenga Womens |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens, Brann Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stabaek Womens |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brann Womens |
10 bàn |