Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
330 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
50% |
Trận hòa |
6 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Wahda Damascus |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ittihad Aleppo |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Wahda Damascus |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shula Aden |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shula Aden |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shula Aden |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shula Aden |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shula Aden, Al Wathba Homs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Jaish Damascus |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Shorta Damascus, Al-Wahda Damascus, Al-Jaish Damascus |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Jaish Damascus |
7 bàn |