Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
46.15% |
Trận hòa |
3 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
42.31% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taroona |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taroona |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
South East United |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Metro Claremont Sc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
South East United, Hobart United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Metro Claremont Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Metro Claremont Sc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
South East United, Hobart United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Metro Claremont Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beach City |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beach City |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beach City |
15 bàn |