Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
45.45% |
Trận hòa |
1 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
54.55% |
Tổng số bàn thắng |
48 |
Trung bình 4.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taroona |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Town Eagles |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
South East United |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ulverstone |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
University Of Tasmania Sc, Ulverstone, Hobart United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hobart Olympia Warriors, Northern Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Town Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
New Town Eagles, Ulverstone, Hobart United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Northern Rangers, New Town Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
University Of Tasmania Sc |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hobart Olympia Warriors |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
University Of Tasmania Sc |
13 bàn |