Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Pháp 2024-2025

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Bordeaux 50 28 9 13 61 37 93
2 Cannes AS 46 25 14 7 93 41 89
3 ES Wasquehal 42 24 4 14 60 46 76
4 Chambly 38 19 17 2 64 31 74
5 Thionville 38 21 9 8 73 46 72
6 Les Herbiers 40 21 9 10 63 44 72
7 Bobigny Ac 49 20 6 23 47 55 66
8 Stade Briochin 34 19 8 7 52 37 65
9 Blois F.41 37 17 12 8 49 33 63
10 Toulon 38 18 9 11 59 60 63
11 Andrezieux 49 16 13 20 64 52 61
12 Saint Malo 46 14 19 13 60 55 61
13 Le Puy Foot 43 Auvergne 28 17 7 4 48 17 58
14 Grace As 41 15 12 14 60 45 57
15 La Roche-sur-Yon 35 14 13 8 44 29 55
16 Beauvais 37 14 13 10 35 32 55
17 Angouleme Cfc 34 13 14 7 27 26 53
18 Avranches 34 14 9 11 56 40 51
19 Saint Priest 33 14 9 10 37 35 51
20 LA Saint-Colomban Locmine 33 10 20 3 35 20 50
21 Hyeres 35 12 14 9 31 29 50
22 Fleury Merogis US 32 13 7 12 36 35 46
23 Creteil 31 11 11 9 35 30 44
24 Goal 35 11 11 13 40 53 44
25 St Pryve St Hilaire 33 8 17 8 42 32 41
26 Biesheim 26 10 8 8 35 27 38
27 Bourges 34 7 17 10 41 42 38
28 Marignane Gignac 27 11 5 11 28 35 38
29 Chateaubriant 29 9 10 10 31 38 37
30 Poitiers 35 8 13 14 42 55 37
31 Epinal 29 8 12 9 38 36 36
32 Frejus Saint-Raphael 33 9 9 15 28 42 36
33 As Furiani Agliani 34 6 17 11 25 34 35
34 Gfa Rumilly Vallieres 32 7 14 11 31 42 35
35 Istres 33 10 5 18 40 57 35
36 Granville 40 8 10 22 43 64 34
37 Chantilly 36 6 15 15 38 62 33
38 Bergerac 33 9 4 20 33 64 31
39 Feignies 24 8 6 10 29 28 30
40 Haguenau 26 8 5 13 29 36 29
41 Saumur OL. 32 5 13 14 29 50 28
42 Dinan Lehon 30 6 10 14 28 49 28
43 Jura Sud Foot 28 4 13 11 24 37 25
44 Aubervilliers 38 4 13 21 44 69 25
45 Grasse 10 5 3 2 16 8 18
46 As Villers Houlgate 19 2 7 10 10 33 13
47 JA Le Poire Sur Vie 38 2 7 29 15 70 13
48 Anglet Genets 24 3 3 18 15 34 12
49 Chamois Niortais 2 0 2 0 0 0 2
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáFRA D4D French Championnat Amateur
Cập nhật lúc: 24/06/2025 19:39
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 624 173.33%
Các trận chưa diễn ra -264 -73.33%
Chiến thắng trên sân nhà 336 53.85%
Trận hòa 255 41%
Chiến thắng trên sân khách 230 36.86%
Tổng số bàn thắng 1973 Trung bình 3.16 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 1119 Trung bình 1.79 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 854 Trung bình 1.37 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Cannes AS 96 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Cannes AS 67 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Les Herbiers 47 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất JA Le Poire Sur Vie, Aubervilliers 69 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Saint Malo 46 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Aubervilliers 52 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp