Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | North Pine | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 7 | 14 | 15 |
2 | Virginia United | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 9 |
3 | Ac Carina | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 7 |
4 | Annerley | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 |
5 | New Farm | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 |
6 | Ipswich City | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 11 | -10 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/10/2020 15:00 | lower table round | Ac Carina | 2 - 0 | 1 - 0 | New Farm | |
17/10/2020 15:00 | lower table round | Annerley | 1 - 2 | 1 - 2 | North Pine | |
17/10/2020 16:00 | lower table round | Ipswich City | 0 - 3 | 0 - 2 | Virginia United | |
25/10/2020 14:20 | lower table round | North Pine | 4 - 2 | 2 - 2 | Ac Carina | |
31/10/2020 14:00 | lower table round | New Farm | 0 - 5 | 0 - 0 | North Pine | |
31/10/2020 15:00 | lower table round | Annerley | 0 - 0 | 0 - 0 | Ipswich City | |
01/11/2020 14:00 | lower table round | Ac Carina | 2 - 3 | 0 - 1 | Virginia United | |
07/11/2020 15:00 | lower table round | Annerley | 2 - 1 | 1 - 1 | New Farm | |
07/11/2020 15:00 | lower table round | Ipswich City | 0 - 3 | 0 - 1 | Ac Carina | |
08/11/2020 15:00 | lower table round | Virginia United | 3 - 5 | 0 - 2 | North Pine | |
14/11/2020 15:00 | lower table round | New Farm | 3 - 1 | 2 - 0 | Virginia United | |
14/11/2020 16:00 | lower table round | North Pine | 5 - 1 | 2 - 0 | Ipswich City | |
15/11/2020 14:20 | lower table round | Ac Carina | 2 - 2 | 1 - 2 | Annerley | |
21/11/2020 14:00 | lower table round | New Farm | 0 - 0 | 0 - 0 | Ipswich City | |
21/11/2020 14:00 | lower table round | Virginia United | 5 - 1 | 3 - 0 | Annerley | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Samford Rangers | 11 | 8 | 2 | 1 | 34 | 14 | 26 |
2 | Brisbane Athletic | 11 | 7 | 2 | 2 | 33 | 22 | 23 |
3 | Mount Gravatt | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 18 | 16 |
4 | The Lakes | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 16 |
5 | University of Queensland | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 14 | 16 |
6 | Western Spirit | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 22 | 16 |
7 | Ac Carina | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 15 |
8 | Virginia United | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 23 | 14 |
9 | Annerley | 11 | 3 | 3 | 5 | 23 | 26 | 12 |
10 | North Pine | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 23 | 12 |
11 | Ipswich City | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | 11 |
12 | New Farm | 11 | 2 | 1 | 8 | 14 | 32 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 96 | 26.67% |
Các trận chưa diễn ra | 264 | 73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 48.96% |
Trận hòa | 19 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 31.25% |
Tổng số bàn thắng | 370 | Trung bình 3.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 201 | Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 169 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Samford Rangers | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Samford Rangers | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Samford Rangers | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ipswich City | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | New Farm | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ipswich City | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Samford Rangers | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | University of Queensland | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Samford Rangers | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | New Farm | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Brisbane Athletic | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | New Farm | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp