Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
84 |
23.33% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
48.81% |
Trận hòa |
12 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
45.24% |
Tổng số bàn thắng |
407 |
Trung bình 4.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
207 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Virginia United |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Virginia United |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Newmarket Sfc |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bayside United |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Centenary Stormers |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bayside United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Newmarket Sfc |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Newmarket Sfc |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Virginia United |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bayside United |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bayside United |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bayside United |
26 bàn |