Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Tbilisi | 26 | 88 | 4 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Zestafoni | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Metalurgi Rustavi | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Ameri Tbilisi | 26 | 58 | 12 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Meskheti Akhaltsikhe | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Baia Zugdidi | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Borjomi | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sioni Bolnisi | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 26 | 23 | 4 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Spartaki Tskhinvali | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo Batumi | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Dila Gori | 26 | 4 | 19 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |