Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dila Gori | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Batumi | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Tbilisi | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Spartaki Tskhinvali | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Chikhura Sachkhere | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Samtredia | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Shukura Kobuleti | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Guria Lanchkhuti | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Torpedo Kutaisi | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Merani Martvili | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Sioni Bolnisi | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Kolkheti Poti | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Baia Zugdidi | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Zestafoni | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Metalurgi Rustavi | 31 | 19 | 26 | 55 | Chi tiết | ||||
17 | Lokomotiv Tbilisi | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |