Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Tbilisi | 32 | 66 | 16 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | FC Zestafoni | 32 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Torpedo Kutaisi | 32 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Metalurgi Rustavi | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Chikhura Sachkhere | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Spartaki Tskhinvali | 32 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Guria Lanchkhuti | 32 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Dila Gori | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Baia Zugdidi | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Merani Martvili | 32 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |