Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Chikhura Sachkhere | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Dila Gori | 36 | 47 | 33 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Sioni Bolnisi | 38 | 26 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Metalurgi Rustavi | 36 | 22 | 36 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Kolkheti Poti | 36 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Samtredia | 38 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | WIT Georgia Tbilisi | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Gagra | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |