Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Tbilisi | 18 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Batumi | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiv Tbilisi | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Dila Gori | 18 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Saburtalo Tbilisi | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Samtredia | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Torpedo Kutaisi | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Telavi | 18 | 22 | 67 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | Chikhura Sachkhere | 20 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Samgurali Tskh | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Gagra | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 18 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |