Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Batumi | 36 | 58 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 58 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Dila Gori | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Torpedo Kutaisi | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Samgurali Tskh | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Telavi | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Gagra | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Samtredia | 38 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Shukura Kobuleti | 36 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Gareji Sagarejo | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Spaeri | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |