Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 67 | 30 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Tbilisi | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Metalurgi Rustavi | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Zestafoni | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Sioni Bolnisi | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Baia Zugdidi | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Gagra | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Meskheti Akhaltsikhe | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Spartaki Tskhinvali | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Borjomi | 30 | 7 | 23 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |