Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chikhura Sachkhere | 14 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Samtredia | 14 | 64 | 29 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Batumi | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Tbilisi | 15 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Kolkheti Poti | 12 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Dila Gori | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Saburtalo Tbilisi | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Torpedo Kutaisi | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Sioni Bolnisi | 14 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Shukura Kobuleti | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Guria Lanchkhuti | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Baia Zugdidi | 12 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
14 | Spartaki Tskhinvali | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |