Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zestafoni | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Metalurgi Rustavi | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Torpedo Kutaisi | 36 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kolkheti Poti | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Sioni Bolnisi | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Spartaki Tskhinvali | 37 | 22 | 30 | 49 | Chi tiết | ||||
10 | Samtredia | 37 | 16 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Dila Gori | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Chikhura Sachkhere | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |