Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Saburtalo Tbilisi | 38 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Torpedo Kutaisi | 38 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Dila Gori | 37 | 51 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Batumi | 37 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Samgurali Tskh | 37 | 30 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Gagra | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Tbilisi | 38 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Telavi | 38 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Kolkheti Poti | 37 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Samtredia | 36 | 14 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Metalurgi Rustavi | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sioni Bolnisi | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |