Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dila Gori | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Saburtalo Tbilisi | 16 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Torpedo Kutaisi | 19 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Batumi | 17 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Gagra | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Samgurali Tskh | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Telavi | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
10 | Kolkheti Poti | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |