Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Metalurgi Rustavi | 36 | 69 | 22 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Zestafoni | 36 | 53 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 47 | 36 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Spartaki Tskhinvali | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Samtredia | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Sioni Bolnisi | 36 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Baia Zugdidi | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 14 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Gagra | 36 | 14 | 25 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |