Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Siauliai | 27 | 78 | 15 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Lietava Jonava | 27 | 78 | 15 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Kazlu Ruda | 26 | 58 | 12 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Panevezys Ii | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Atmosfera Mazeikiai | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Banga Gargzdai B | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Trakai Ii | 26 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Babrungas | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Neptuna Klaipeda | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Bfa | 26 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Minija | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Suduva B | 28 | 21 | 7 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Kauno Zalgiris Ii | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết | ||||
15 | Garliava | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |