Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nevezis | 20 | 75 | 15 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Hegelmann Litauen | 20 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Lietava Jonava | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Dziugas Telsiai | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Siauliai | 20 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Dainava Alytus | 20 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Taip Vilnius | 20 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Panevezys Ii | 20 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Minija | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kauno Zalgiris Ii | 18 | 28 | 6 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Bfa | 18 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Atmosfera Mazeikiai | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Trakai Ii | 18 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |