Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dainava Alytus | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Neptuna Klaipeda | 32 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Nevezis | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Marijampole City | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Nfa Aisciai Kaunas | 30 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Babrungas | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ekranas Panevezys | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Bfa | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Siauliai B | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Panevezys Ii | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Minija | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Garliava | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Trakai Ii | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Atmosfera Mazeikiai | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Dziugas Telsiai | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Silute | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |