Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Baltija Panevezys | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Banga Gargzdai | 26 | 69 | 0 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Dainava Alytus | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Nevezis | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Dziugas Telsiai | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Taip Vilnius | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Pakruojis | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Utenis Utena | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Stumbras Ii | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Nfa Aisciai Kaunas | 26 | 31 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Trakai Ii | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Kupiskis | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết | ||||
14 | Koralas | 26 | 4 | 0 | 96 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |