Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dziugas Telsiai | 28 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Dainava Alytus | 28 | 61 | 7 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Taip Vilnius | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Banga Gargzdai | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Nevezis | 28 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Siauliai | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Hegelmann Litauen | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Lietava Jonava | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Minija | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Bfa | 28 | 36 | 11 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Kupiskis | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Trakai Ii | 28 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Pakruojis | 28 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
15 | Atmosfera Mazeikiai | 28 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Stumbras Ii | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |