Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kazlu Ruda | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Palanga | 30 | 70 | 23 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Taip Vilnius | 30 | 63 | 10 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Nevezis | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Baltija Panevezys | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Dziugas Telsiai | 30 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Banga Gargzdai | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Hegelmann Litauen | 30 | 43 | 10 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Dainava Alytus | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Trakai Ii | 30 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Krazante | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Silute | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Lokomotyvas Radviliskis | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | FBK Kaunas | 30 | 17 | 3 | 80 | Chi tiết | ||||
16 | Minija | 30 | 10 | 3 | 87 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |