Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stumbras | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Utenis Utena | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | MRU | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Spyris Kaunas | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 29 | 52 | 14 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Kazlu Ruda | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Lietava Jonava | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | FK Tauras Taurage | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Nevezis | 29 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Silute | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Lokomotyvas Radviliskis | 28 | 25 | 11 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Palanga | 28 | 21 | 4 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Baltija Panevezys | 28 | 7 | 7 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |