Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FBK Kaunas | 27 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dainava Alytus | 27 | 59 | 11 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Nevezis | 27 | 52 | 11 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Vidzgiris Alytus | 27 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Lietava Jonava | 27 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Lifosa Kedainiai | 27 | 37 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Atlantas Klaipeda | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Minija | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Silute | 27 | 19 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Lithuania U19 | 27 | 11 | 15 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |