Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Palanga | 28 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Banga Gargzdai | 28 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Taip Vilnius | 28 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Dainava Alytus | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Koralas | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Dziugas Telsiai | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Nevezis | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Stumbras Ii | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Pakruojis | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Trakai Ii | 28 | 36 | 11 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Baltija Panevezys | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Silute | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | FK Tauras Taurage | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 28 | 18 | 11 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Utenis Utena Ii | 28 | 11 | 4 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |