Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Reo Lt Vilnius | 24 | 71 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Nevezis | 24 | 67 | 4 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Nfa Aisciai Kaunas | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Trakai Riteriai | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Lietava Jonava | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Lifosa Kedainiai | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Venta Kursenai | 24 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Silute | 24 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Minija | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |