Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Klaipedos Granitas | 27 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Nevezis | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Trakai Riteriai | 27 | 56 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Kazlu Ruda | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Spyris Kaunas | 27 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotyvas Radviliskis | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Lietava Jonava | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Polonija Vilnius | 27 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Baltija Panevezys | 27 | 26 | 11 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Silute | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Palanga | 27 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |