Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Silute | 24 | 71 | 21 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Dainava Alytus | 24 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Mazeikiai | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Nevezis | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Glestum Klaipeda | 24 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
6 | FK Zalgiris Vilnius | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Lietava Jonava | 24 | 13 | 4 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |