Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
121 |
40.33% |
Các trận chưa diễn ra |
179 |
59.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
89 |
73.55% |
Trận hòa |
28 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
80 |
66.12% |
Tổng số bàn thắng |
656 |
Trung bình 5.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
353 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
303 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Peterborough United, Birmingham |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Wycombe Wanderers |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bradford AFC |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Harrogate Town |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Harrogate Town, Newcastle U21, Chelsea U21, Wolves U21, Tottenham Hotspur U21, Arsenal U21, Manchester United U21, Fulham U21, Everton U21, Liverpool U21, Manchester City U21, West Ham United U21, Leicester City U21, Brighton Hove Albion U21, Nottingham Forest U21, Crys |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Blackpool, Barnsley, Shrewsbury Town, Wycombe Wanderers, Bristol Rovers, Barrow, Mansfield Town, Newport County, Gillingham, Bromley, Harrogate Town |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Harrogate Town |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Huddersfield Town, Harrogate Town, Newcastle U21, Chelsea U21, Wolves U21, Tottenham Hotspur U21, Arsenal U21, Manchester United U21, Fulham U21, Everton U21, Liverpool U21, Manchester City U21, West Ham United U21, Leicester City U21, Brighton Hove Albion U21, Nottingh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Blackpool, Chesterfield, Port Vale, Gillingham, Rotherham United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Aston Villa U21, Brighton Hove Albion U21 |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Doncaster Rovers |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brighton Hove Albion U21 |
22 bàn |